Characters remaining: 500/500
Translation

dramatic irony

Academic
Friendly

Dramatic Irony một thuật ngữ trong văn học điện ảnh, có nghĩa "sự trớ trêu kịch nghệ". Điều này xảy ra khi khán giả hoặc người đọc biết một thông tin nhân vật trong câu chuyện lại không biết. Sự khác biệt giữa hiểu biết của khán giả hiểu biết của nhân vật tạo ra một hiệu ứng thú vị thường mang lại cảm xúc mạnh mẽ, như sự hồi hộp hay sự hài hước.

dụ:
  1. dụ đơn giản: Trong vở kịch "Romeo and Juliet" của Shakespeare, khán giả biết rằng Juliet không thực sự chết chỉ đang trong trạng thái hôn mê. Tuy nhiên, Romeo lại nghĩ rằng đã chết tự sát. Sự đau khổ của Romeo trở nên thảm khốc hơn khán giả hiểu được sự thật anh không biết.

  2. dụ phức tạp: Trong bộ phim "The Sixth Sense", khán giả biết rằng nhân vật chính, Dr. Malcolm Crowe, đã chết trong suốt bộ phim, nhưng anh không nhận ra điều đó. Sự tương phản giữa hiểu biết của khán giả nhân vật tạo ra cảm giác hồi hộp sự bất ngờ trong diễn biến của câu chuyện.

Các biến thể từ gần giống:
  • Irony (n): Sự trớ trêu, có thể sự trớ trêu trong ngôn ngữ hay tình huống, không nhất thiết phải kịch nghệ.
  • Situational Irony (n): Sự trớ trêu tình huống, xảy ra khi kết quả của một tình huống hoàn toàn khác với những người ta mong đợi.
  • Verbal Irony (n): Sự trớ trêu ngôn ngữ, khi một người nói một điều nhưng ý nghĩa thực sự trái ngược với điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Sarcasm (n): Sự mỉa mai, thường dùng để chỉ sự châm biếm.
  • Satire (n): Sự châm biếm xã hội, dùng để chỉ sự chỉ trích một cách hài hước.
Cách sử dụng nâng cao:

Dramatic irony thường được sử dụng trong các thể loại như kịch, phim, tiểu thuyết để tạo ra sự căng thẳng, cảm xúc, hoặc để truyền tải thông điệp sâu sắc hơn về nhân vật tình huống. dụ, trong một số bộ phim, các nhân vật có thể những quyết định sai lầm họ không biết thông tin khán giả đã biết từ đầu, điều này khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Play with fire: Làm điều đó nguy hiểm bạn không biết.
  • The plot thickens: Câu chuyện trở nên phức tạp hơn, thường khi thêm thông tin nhân vật không biết.
Tóm lại:

Dramatic irony một công cụ mạnh mẽ trong nghệ thuật kể chuyện, giúp tạo ra sự căng thẳng kết nối cảm xúc giữa khán giả nhân vật.

Noun
  1. Sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời ý hơn chính diễn viên)

Comments and discussion on the word "dramatic irony"