Dramatic Irony là một thuật ngữ trong văn học và điện ảnh, có nghĩa là "sự trớ trêu kịch nghệ". Điều này xảy ra khi khán giả hoặc người đọc biết một thông tin mà nhân vật trong câu chuyện lại không biết. Sự khác biệt giữa hiểu biết của khán giả và hiểu biết của nhân vật tạo ra một hiệu ứng thú vị và thường mang lại cảm xúc mạnh mẽ, như sự hồi hộp hay sự hài hước.
Ví dụ đơn giản: Trong vở kịch "Romeo and Juliet" của Shakespeare, khán giả biết rằng Juliet không thực sự chết mà chỉ đang trong trạng thái hôn mê. Tuy nhiên, Romeo lại nghĩ rằng cô đã chết và tự sát. Sự đau khổ của Romeo trở nên thảm khốc hơn vì khán giả hiểu được sự thật mà anh không biết.
Ví dụ phức tạp: Trong bộ phim "The Sixth Sense", khán giả biết rằng nhân vật chính, Dr. Malcolm Crowe, đã chết trong suốt bộ phim, nhưng anh không nhận ra điều đó. Sự tương phản giữa hiểu biết của khán giả và nhân vật tạo ra cảm giác hồi hộp và sự bất ngờ trong diễn biến của câu chuyện.
Dramatic irony thường được sử dụng trong các thể loại như kịch, phim, và tiểu thuyết để tạo ra sự căng thẳng, cảm xúc, hoặc để truyền tải thông điệp sâu sắc hơn về nhân vật và tình huống. Ví dụ, trong một số bộ phim, các nhân vật có thể có những quyết định sai lầm vì họ không biết thông tin mà khán giả đã biết từ đầu, điều này khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.
Dramatic irony là một công cụ mạnh mẽ trong nghệ thuật kể chuyện, giúp tạo ra sự căng thẳng và kết nối cảm xúc giữa khán giả và nhân vật.